Thực đơn
Danh_sách_kỉ_lục_và_thống_kê_của_Manchester_United_F.C. Danh sách cầu thủTất cả cầu thủ còn thi đấu được in đậm
Chỉ tính các trận đấu chuyên và giải chính thức. Các lần ra sân từ ghế dự bị (trong ngoặc) được tính vào tổng số.
Tên | Thời gian | Giải quốc nội[11] | Cúp FA[12] | League Cup[13] | Châu Âu[14] | Khác[C][15] | Tổng[16] | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ryan Giggs | 1991–2014 | 672 (117) | 074 (12) | 041 0(6) | 157 (23) | 019 0(3) | 963 (161) |
2 | Bobby Charlton | 1956–1973 | 606 00(2) | 078 0(0) | 024 0(0) | 045 0(0) | 005 0(0) | 758 00(2) |
3 | Paul Scholes | 1994–2011 2012–2013 | 499 0(95) | 049 (17) | 021 0(7) | 134 (21) | 015 0(1) | 718 (141) |
4 | Bill Foulkes | 1952–1970 | 566 00(3) | 061 0(0) | 003 0(0) | 052 0(0) | 006 0(0) | 688 00(3) |
5 | Gary Neville | 1992–2011 | 400 0(21) | 047 0(3) | 025 0(2) | 117 0(8) | 013 0(2) | 602 0(36) |
6 | Alex Stepney | 1966–1978 | 433 00(0) | 044 0(0) | 035 0(0) | 023 0(0) | 004 0(0) | 539 00(0) |
7 | Tony Dunne | 1960–1973 | 414 00(0) | 055 0(1) | 021 0(0) | 040 0(0) | 005 0(0) | 535 00(1) |
8 | Denis Irwin | 1990–2002 | 368 0(12) | 043 0(1) | 031 0(3) | 075 0(2) | 012 0(0) | 529 0(18) |
9 | Wayne Rooney | 2004–2017 | 368 0(29) | 038 0(7) | 016 0(6) | 0910(5) | 007 0(1) | 520 0(48) |
10 | Joe Spence | 1919–1933 | 481 00(0) | 029 0(0) | 000 0(0) | 000 0(0) | 000 0(0) | 510 00(0) |
Tên | Thời gian | Giải quốc nội[27] | Cúp FA[28] | League Cup[29] | Châu Âu[30] | Khác[C][31] | Tổng[32] | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wayne Rooney | 2004–2017 | 178 (368) | 021 0(38) | 005 0(16) | 037 0(91) | 004 00(7) | 253 (549) |
2 | Bobby Charlton | 1956–1973 | 199 (606) | 019 0(78) | 007 0(24) | 022 0(45) | 002 00(5) | 249 (758) |
3 | Denis Law | 1962–1973 | 171 (309) | 034 0(46) | 003 0(11) | 028 0(33) | 001 00(5) | 237 (404) |
4 | Jack Rowley | 1937–1955 | 182 (380) | 026 0(42) | 000 00(0) | 000 00(0) | 003 00(2) | 211 (424) |
5 | Dennis Viollet | 1952–1962 | 159 (259) | 005 0(18) | 001 00(2) | 013 0(12) | 001 00(2) | 179 (293) |
George Best | 1963–1974 | 137 (361) | 021 0(46) | 009 0(25) | 011 0(34) | 001 00(4) | 179 (470) | |
7 | Joe Spence | 1919–1933 | 158 (481) | 010 0(29) | 000 00(0) | 000 00(0) | 000 00(0) | 168 (510) |
Ryan Giggs | 1991–2014 | 114 (672) | 012 0(74) | 012 0(41) | 029 (157) | 001 0(19) | 168 (963) | |
9 | Mark Hughes | 1983–1986 1988–1995 | 120 (345) | 017 0(46) | 016 0(38) | 009 0(33) | 001 00(5) | 163 (467) |
10 | Paul Scholes | 1994–2011 2012–2013 | 107 (499) | 013 0(49) | 009 0(21) | 026 (134) | 000 0(15) | 155 (718) |
Các cầu thủ đã giành được Quả bóng vàng châu Âu trong khi thi đấu cho Manchester United:[33]
Các cầu thủ đã giành Chiếc giày vàng châu Âu trong khi thi đấu cho Manchester United:
Các cầu thủ đã giành giải thưởng cầu thủ xuất sắc nhất năm của UEFA trong khi thi đấu cho Manchester United:[35]
Các cầu thủ đã giành giải thưởng cầu thủ hay nhất năm của FIFA khi thi đấu cho Manchester United:
Giải thưởng FIFA PuskásCác cầu thủ đã giành được giải thưởng FIFA Puskás khi thi đấu cho Manchester United:
Hợp đồng kỷ lục của Manchester United là Paul Pogba, người ký cho câu lạc bộ từ Juventus với mức phí kỷ lục ở Anh Quốc với giá 100 triệu euro vào tháng 8 năm 2016.[41] Bản hợp đồng này đánh bại kỷ lục trước đó của câu lạc bộ khi mua Juan Mata với giá 37,1 triệu bảng từ Chelsea vào tháng 1 cùng năm.[42] Việc ký hợp đồng với Wayne Rooney với giá 20 triệu bảng (sau đội lên thành 27 triệu do các điều khoản phụ) trong năm 2004 thiết lập một kỷ lục thế giới cho việc chuyển nhượng cầu thủ ở tuổi thiếu niên vào thời điểm đó.[43] Vào năm 2015, lỷ lục lần nữa bị phá sau khi Anthony Martial chuyển tới với mức phí ban đầu là 36 triệu bảng.[43]
Cầu thủ | Câu lạc bộ trước | Mức phí | Ngày | |
---|---|---|---|---|
1 | Ángel Di María | Real Madrid | £59,7 triệu[44] | Tháng 8 năm 2014 |
2 | Juan Mata | Chelsea | £37,1 triệu[42] | Tháng 1 năm 2014 |
3 | Anthony Martial | Monaco | £36 triệu[43] | Tháng 9 năm 2015 |
4 | Dimitar Berbatov | Tottenham Hotspur | £30,75 triệu[45] | Tháng 9 năm 2008 |
5 | Eric Bailly | Villarreal | £30 triệu[46] | Tháng 6 năm 2016 |
6 | Rio Ferdinand | Leeds United | £29,3 triệu[47] | Tháng 7 năm 2002 |
7 | Ander Herrera | Athletic Bilbao | £29 triệu[48] | Tháng 7 năm 2014 |
8 | Juan Sebastián Verón | Lazio | £28,1 triệu[49] | Tháng 7 năm 2001 |
9 | Marouane Fellaini | Everton | £27,5 triệu[50] | Tháng 9 năm 2013 |
10 | Luke Shaw | Southampton | £27 triệu[51] | Tháng 7 năm 2014 |
Ngày | Cầu thủ | Câu lạc bộ trước | Mức phí[47][52] |
---|---|---|---|
Tháng 1 năm 1900 | Gilbert Godsmark | Ashford | £40 |
Tháng 1 năm 1903 | Alex Bell | Ayr Parkhouse | £700 |
Tháng 7 năm 1910 | Leslie Hofton | Glossop | £1.000 |
Tháng 3 năm 1914 | George Hunter | Chelsea | £1.300 |
Tháng 9 năm 1920 | Tom Miller | Liverpool | £2.000 |
Tháng 11 năm 1921 | Neil McBain | Ayr United | £6.000 |
Tháng 2 1938 | Jack Smith | Newcastle United | £6.500 |
Tháng 3 năm 1949 | John Downie | Bradford Park Avenue | £18.000 |
Tháng 3 năm 1953 | Tommy Taylor | Barnsley | £29.999 |
Tháng 9 năm 1958 | Albert Quixall | Sheffield Wednesday | £45.000 |
Tháng 8 năm 1962 | Denis Law | Torino | £110.000 |
Tháng 8 năm 1968 | Willie Morgan | Burnley | £117.000 |
Tháng 2 1972 | Martin Buchan | Aberdeen | £125.000 |
Tháng 3 năm 1972 | Ian Storey-Moore | Nottingham Forest | £200.000 |
Tháng 1 năm 1978 | Joe Jordan | Leeds United | £350.000 |
Tháng 2 năm 1978 | Gordon McQueen | Leeds United | £495.000 |
Tháng 8 năm 1979 | Ray Wilkins | Chelsea | £825.000 |
Tháng 10 năm 1980 | Garry Birtles | Nottingham Forest | £1.250.000 |
Tháng 10 năm 1981 | Bryan Robson | West Bromwich Albion | £1.500.000 |
Tháng 6 năm 1988 | Mark Hughes | Barcelona | £1.800.000 |
Tháng 8 năm 1989 | Gary Pallister | Middlesbrough | £2.300.000 |
Tháng 7 năm 1993 | Roy Keane | Nottingham Forest | £3.750.000 |
Tháng 1 năm 1995 | Andy Cole | Newcastle United | £7.000.000 |
Tháng 7 năm 1998 | Jaap Stam | PSV Eindhoven | £10.750.000 |
Tháng 8 năm 1998 | Dwight Yorke | Aston Villa | £12.600.000 |
Tháng 6 năm 2001 | Ruud van Nistelrooy | PSV Eindhoven | £19.000.000 |
Tháng 7 năm 2001 | Juan Sebastián Verón | Lazio | £28.100.000 |
Tháng 7 năm 2002 | Rio Ferdinand | Leeds United | £29.100.000 |
Tháng 9 năm 2008 | Dimitar Berbatov | Tottenham Hotspur | £30.750.000 |
Tháng 1 năm 2014 | Juan Mata | Chelsea | £37.100.000 |
Tháng 8 năm 2014 | Ángel Di María | Real Madrid | £59.700.000 |
Hợp đồng bán kỷ lục của câu lạc bộ diễn ra vào tháng 7 năm 2009, khi họ bán Cristiano Ronaldo cho Real Madrid với giá 80 triệu bảng.[53]
Cầu thủ | Câu lạc bộ đến | Mức phí[47][52] | Ngày | |
---|---|---|---|---|
1 | Cristiano Ronaldo | Real Madrid | £400 triệu | Tháng 7 năm 2009[53] |
2 | Ángel Di María | Paris Saint-Germain | £44,1 triệu | Tháng 8 năm 2015 |
3 | David Beckham | Real Madrid | £25 triệu | Tháng 6 năm 2003 |
4 | Danny Welbeck | Arsenal | £16 triệu | Tháng 9 năm 2014 |
5 | Jaap Stam | Lazio | £15,25 triệu | Tháng 8 năm 2001 |
6 | Juan Sebastián Verón | Chelsea | £15 triệu | Tháng 8 năm 2003 |
7 | Ruud van Nistelrooy | Real Madrid | £10,3 triệu | Tháng 7 năm 2006 |
8 | Gabriel Heinze | Real Madrid | £8,1 triệu | Tháng 8 năm 2007 |
9 | Andy Cole | Blackburn Rovers | £7,5 triệu | Tháng 12 năm 2001 |
10 | Javier Hernández | Bayer Leverkusen | £7,3 triệu | Tháng 8 năm 2015 |
Ngày | Cầu thủ | Câu lạc bộ đến | Mức phí[47][52] |
---|---|---|---|
Tháng 4 năm 1900 | William Bryant | Blackburn Rovers | £50 |
Tháng 4 năm 1900 | Joe Cassidy | Manchester City | £250 |
Tháng 8 năm 1909 | Alex Downie | Oldham Athletic | £600 |
Tháng 6 năm 1911 | Ted Connor | Sheffield United | £750 |
Tháng 7 năm 1912 | Harold Halse | Aston Villa | £1.200 |
Tháng 8 năm 1913 | Charlie Roberts | Oldham Athletic | £1.750 |
Tháng 9 năm 1920 | Tommy Meehan | Chelsea | £3.300 |
Tháng 9 năm 1937 | George Mutch | Preston North End | £5.000 |
Tháng 3 năm 1948 | Joe Walton | Preston North End | £10.000 |
Tháng 3 năm 1949 | Johnny Morris | Derby County | £24.500 |
Tháng 1 năm 1962 | Dennis Viollet | Stoke City | £25.000 |
Tháng 3 năm 1962 | Warren Bradley | Bury | £40.000 |
Tháng 6 năm 1972 | Francis Burns | Southampton | £50.000 |
Tháng 6 năm 1972 | Alan Gowling | Huddersfield Town | £60.000 |
Tháng 3 năm 1973 | Ted MacDougall | West Ham United | £130.000 |
Tháng 3 năm 1977 | Gerry Daly | Derby County | £175.000 |
Tháng 4 năm 1978 | Gordon Hill | Derby County | £250.000 |
Tháng 8 năm 1979 | Brian Greenhoff | Leeds United | £350.000 |
Tháng 10 năm 1980 | Andy Ritchie | Brighton & Hove Albion | £500.000 |
Tháng 6 năm 1984 | Ray Wilkins | Milan | £1.500.000 |
Tháng 8 năm 1986 | Mark Hughes | Barcelona | £2.500.000 |
Tháng 7 năm 1995 | Paul Ince | Internazionale | £7.000.000 |
Tháng 8 năm 2001 | Jaap Stam | Lazio | £15.250.000 |
Tháng 6 năm 2003 | David Beckham | Real Madrid | £25.000.000 |
Tháng 7 năm 2009 | Cristiano Ronaldo | Real Madrid | £80.000.000[53] |
Thực đơn
Danh_sách_kỉ_lục_và_thống_kê_của_Manchester_United_F.C. Danh sách cầu thủLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_kỉ_lục_và_thống_kê_của_Manchester_United_F.C. http://www.englandfootballonline.com/TeamClubs/Clu... http://www.fifa.com/ballondor/archive/edition=1999... http://www.fifa.com/mm/document/classic/awards/99/... http://m.espn.go.com/soccer/profile?id=8852&lang=E... http://www.manutd.com/ http://www.manutd.com/en/Club/Trophy-Room.aspx http://www.manutd.com/en/News-And-Features/Footbal... http://www.manutdzone.com/records/alltime.htm http://www.premierleague.com/content/premierleague... http://www.rsssf.com/miscellaneous/europa-poy.html